Lưỡng Vượng
Diện tích | 11,87 km²[1] | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 5.303 người[1] | ||
Mật độ | 447 người/km² | ||
Tỉnh | Tuyên Quang | ||
Vùng | Đông Bắc Bộ | ||
Mã hành chính | 2515[1] | ||
Bản đồ |
|
||
Trụ sở UBND | Lưỡng Vượng | ||
Thành phố | Tuyên Quang |
Lưỡng Vượng
Diện tích | 11,87 km²[1] | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 5.303 người[1] | ||
Mật độ | 447 người/km² | ||
Tỉnh | Tuyên Quang | ||
Vùng | Đông Bắc Bộ | ||
Mã hành chính | 2515[1] | ||
Bản đồ |
|
||
Trụ sở UBND | Lưỡng Vượng | ||
Thành phố | Tuyên Quang |
Thực đơn
Lưỡng VượngLiên quan
Lưỡng Hà Lưỡng tính (hóa học) Lưỡng Quảng Lưỡng quốc Trạng nguyên Lưỡng tính sóng–hạt Lưỡng tiêm Lưỡng chiết Lưỡng đầu thọ địch Lưỡng tính Lưỡng banTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lưỡng Vượng //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31... https://web.archive.org/web/20130324095035/http://...